VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 34
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
4  -  1
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Yalcin 36'
Marcao 64'
Keles 81'
Paoletti 90'+1
Larsson 78'
Vefa Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
20'
36'
1
-
0
 
 
42'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
55'
64'
2
-
0
 
 
78'
2
-
1
81'
3
-
1
 
90'+1
4
-
1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
3
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
5
14
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
4
320
Số đường chuyền
651
256
Số đường chuyền chính xác
571
2
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
13
Cầu thủ Tolunay Kafkas
Tolunay Kafkas
HLV
Cầu thủ Sergen Yalcin
Sergen Yalcin

Đối đầu gần đây

Fatih Karagümrük

Số trận (20)

2
Thắng
10%
5
Hòa
25%
13
Thắng
65%
Antalyaspor
Süper Lig
09 thg 12, 2023
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
2  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
29 thg 04, 2023
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
0  -  1
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Süper Lig
06 thg 11, 2022
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
4  -  2
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
13 thg 02, 2022
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
3  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
21 thg 09, 2021
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
0  -  0
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fatih Karagümrük
Antalyaspor
Thắng
55.5%
Hòa
22.8%
Thắng
21.7%
Fatih Karagümrük thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.3%
3-1
6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
5.6%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Antalyaspor thắng
0-1
5.9%
1-2
5.7%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316