VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Kết thúc
2  -  2
Boavista
Đội bóng Boavista
Nani 34'
Kikas 68'
Onyemaechi 23'
Vukotic 45'+5
Estádio José Gomes
Tiago Martins

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
0
-
1
34'
1
-
1
 
45'+2
 
45'+2
 
 
45'+5
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
68'
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
4
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
4
13
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
4
8
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
452
Số đường chuyền
232
362
Số đường chuyền chính xác
126
2
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
17
Cầu thủ Filipe Martins
Filipe Martins
HLV
Cầu thủ Cristiano Bacci
Cristiano Bacci

Đối đầu gần đây

Estrela da Amadora

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Boavista
Primeira Liga
21 thg 04, 2024
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
1  -  1
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Primeira Liga
10 thg 12, 2023
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Kết thúc
3  -  1
Boavista
Đội bóng Boavista

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Estrela da Amadora
Boavista
Thắng
33.9%
Hòa
25.7%
Thắng
40.4%
Estrela da Amadora thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.5%
3-1
3.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
7.8%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Boavista thắng
0-1
9.5%
1-2
8.7%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
4.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224