VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 34
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
3  -  1
Marítimo
Đội bóng Marítimo
Marqués 15'
Joãozinho 80'
Bamidele 83'
Cláudio Winck 68'(pen)
Estádio António Coimbra da Mota
Ricardo Baixinho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
7
18
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
2
4
Phạt góc
5
315
Số đường chuyền
322
257
Số đường chuyền chính xác
264
3
Cứu thua
0
8
Tắc bóng
16
Cầu thủ Ricardo Soares
Ricardo Soares
HLV
Cầu thủ José Gomes
José Gomes

Đối đầu gần đây

Estoril

Số trận (35)

9
Thắng
25.71%
16
Hòa
45.71%
10
Thắng
28.58%
Marítimo
Primeira Liga
22 thg 01, 2023
Marítimo
Đội bóng Marítimo
Kết thúc
1  -  0
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
05 thg 02, 2022
Marítimo
Đội bóng Marítimo
Kết thúc
0  -  0
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
27 thg 08, 2021
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
2  -  1
Marítimo
Đội bóng Marítimo
Taça de Portugal
27 thg 01, 2021
Marítimo
Đội bóng Marítimo
Kết thúc
1  -  3
Estoril
Đội bóng Estoril
Taça da Liga
29 thg 12, 2018
Marítimo
Đội bóng Marítimo
Kết thúc
0  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Estoril
Marítimo
Thắng
49.5%
Hòa
25.2%
Thắng
25.2%
Estoril thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.3%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Marítimo thắng
0-1
7.6%
1-2
6.3%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123