LaLiga
LaLiga
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Kết thúc
1  -  1
Leganés
Đội bóng Leganés
Cabrera 2'
Cissé 14'
RCDE Stadium
J. Martínez Munuera

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
1
-
0
 
 
14'
1
-
1
14'
 
15'
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
1 - 1
61'
 
 
73'
82'
 
 
84'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
4
460
Số đường chuyền
418
397
Số đường chuyền chính xác
352
5
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
14
Cầu thủ Manolo González
Manolo González
HLV
Cầu thủ Borja Jiménez
Borja Jiménez

Đối đầu gần đây

Espanyol

Số trận (16)

8
Thắng
50%
1
Hòa
6.25%
7
Thắng
43.75%
Leganés
Segunda
13 thg 04, 2024
Leganés
Đội bóng Leganés
Kết thúc
0  -  0
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Segunda
21 thg 10, 2023
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Kết thúc
0  -  1
Leganés
Đội bóng Leganés
Segunda
11 thg 04, 2021
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Kết thúc
2  -  1
Leganés
Đội bóng Leganés
Segunda
26 thg 11, 2020
Leganés
Đội bóng Leganés
Kết thúc
2  -  0
Espanyol
Đội bóng Espanyol
LaLiga
05 thg 07, 2020
Espanyol
Đội bóng Espanyol
Kết thúc
0  -  1
Leganés
Đội bóng Leganés

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Espanyol
Leganés
Thắng
54.2%
Hòa
24.9%
Thắng
20.8%
Espanyol thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.7%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.6%
3-1
5.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
8.2%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Leganés thắng
0-1
7.3%
1-2
5.2%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
35264595 - 365982
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
35236672 - 373575
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
352010560 - 273370
4
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
351713551 - 262564
5
Villarreal
Đội bóng Villarreal
351710861 - 471461
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
351610953 - 431058
7
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
361571456 - 54252
8
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
3512111237 - 42-547
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
351381433 - 40-747
10
Osasuna
Đội bóng Osasuna
3510151043 - 51-845
11
Valencia
Đội bóng Valencia
3511121243 - 51-845
12
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
361271732 - 42-1043
13
Girona
Đội bóng Girona
361181742 - 53-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3610111540 - 49-941
15
Getafe
Đội bóng Getafe
351091631 - 34-339
16
Espanyol
Đội bóng Espanyol
351091638 - 47-939
17
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
358111635 - 47-1235
18
Leganés
Đội bóng Leganés
357131535 - 53-1834
19
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
36882040 - 58-1832
20
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
36442826 - 86-6016