Jacopo Fazzini 8', 90'+3
Colombo 48'
Esposito 56'
Bonini 13'
Stadio Carlo Castellani
Alberto Ruben Arena
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
4 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
0
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
474
Số đường chuyền
362
415
Số đường chuyền chính xác
303
2
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
9
Roberto D'Aversa
HLV
Fabio Caserta
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (8)
5
Thắng
62.5%
1
Hòa
12.5%
2
Thắng
25%
Serie B
02 thg 05, 2005
Catanzaro
Kết thúc
2 - 3
Empoli
Serie B
26 thg 11, 2004
Empoli
Kết thúc
2 - 0
Catanzaro
Serie B
24 thg 03, 1989
Empoli
Kết thúc
2 - 0
Catanzaro
Serie B
29 thg 10, 1988
Catanzaro
Kết thúc
2 - 0
Empoli
Serie B
15 thg 03, 1986
Catanzaro
Kết thúc
0 - 0
Empoli
Phong độ gần đây
Tin Tức
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 8/11 và sáng 9/11: Lịch thi đấu La Liga - Vallecano vs Las Palmas; VĐQG Saudi Arabia - Al Riyadh vs Al Nassr
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 8/11 và sáng 9/11: Lịch thi đấu La Liga - Vallecano vs Las Palmas; VĐQG Saudi Arabia - Al Riyadh vs Al Nassr; U17 EURO - U17 Italy vs U17 Wales; Serie A - Lecce vs Empoli...
Lautaro Martinez rực sáng, Inter giữ ngôi nhì Serie A
Lautaro Martinez kiến tạo rồi ghi bàn ấn định chiến thắng 3-0 cho Inter Milan ngay trên sân của Empoli, ở vòng 10 Serie A, rạng sáng 31/10.
Nhận định, dự đoán tỷ số Empoli và Inter Milan: 3 điểm cho đội khách?
Trận đấu giữa Empoli vs Inter Milan, diễn ra vào 0h30 ngày 31/10 trong khuôn khổ giải Serie A. Đội khách nắm giữ trong tay mọi cơ sở để có được chiến thắng. 3 điểm khó thoát khỏi tay Lautaro Martinez cùng các đồng đội.
Dự đoán máy tính
Thắng
55.9%
Hòa
22.9%
Thắng
21.2%
Empoli thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.8%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.6%
3-1
6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
5.8%
2-2
5.1%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Catanzaro thắng
0-1
6%
1-2
5.6%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%