LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 10
Elche
Đội bóng Elche
Kết thúc
2  -  1
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Óscar Plano 23'
Borja Garcés 89'
Scheidler 64'
Martínez Valero
González Esteban

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
3
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
2
13
Phạm lỗi
15
10
Phạt góc
4
323
Số đường chuyền
433
252
Số đường chuyền chính xác
361
0
Cứu thua
7
20
Tắc bóng
17
Cầu thủ Sebastián Beccacece
Sebastián Beccacece
HLV
Cầu thủ Eder Sarabia
Eder Sarabia

Đối đầu gần đây

Elche

Số trận (6)

3
Thắng
50%
3
Hòa
50%
0
Thắng
0%
FC Andorra
Segunda B
29 thg 03, 1997
Elche
Đội bóng Elche
Kết thúc
0  -  0
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Segunda B
16 thg 11, 1996
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
0  -  1
Elche
Đội bóng Elche
Segunda B
21 thg 01, 1995
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Kết thúc
1  -  1
Elche
Đội bóng Elche
Segunda B
03 thg 09, 1994
Elche
Đội bóng Elche
Kết thúc
0  -  0
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
Segunda B
15 thg 01, 1994
Elche
Đội bóng Elche
Kết thúc
2  -  0
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Elche
FC Andorra
Thắng
58.6%
Hòa
24.4%
Thắng
17%
Elche thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.7%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
12.2%
3-1
5.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.9%
2-1
9.3%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
9.1%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
FC Andorra thắng
0-1
6.9%
1-2
4.3%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
2.6%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
1393121 - 111030
2
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
1371523 - 16722
3
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
1364320 - 14622
4
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
1364316 - 13322
5
Levante
Đội bóng Levante
1263318 - 14421
6
Elche
Đội bóng Elche
1363414 - 10421
7
Mirandés
Đội bóng Mirandés
1363411 - 9221
8
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
1261520 - 16419
9
Granada
Đội bóng Granada
1354421 - 18319
10
Huesca
Đội bóng Huesca
1253418 - 13518
11
Eibar
Đội bóng Eibar
1353512 - 14-218
12
Málaga
Đội bóng Málaga
1238111 - 11017
13
Almería
Đội bóng Almería
1244421 - 22-116
14
Albacete
Đội bóng Albacete
1344520 - 22-216
15
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
1243514 - 16-215
16
Burgos
Đội bóng Burgos
1343613 - 17-415
17
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
1334616 - 16013
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
1334614 - 20-613
19
Eldense
Đội bóng Eldense
1233613 - 18-512
20
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
122648 - 13-512
21
Tenerife
Đội bóng Tenerife
1324711 - 18-710
22
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
13211010 - 24-147