VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Alfredo Jaconi
Wilton Sampaio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
2
Việt vị
1
0
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
17
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
4
319
Số đường chuyền
540
252
Số đường chuyền chính xác
474
2
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado
HLV
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía

Đối đầu gần đây

EC Juventude

Số trận (26)

6
Thắng
23.08%
9
Hòa
34.62%
11
Thắng
42.3%
São Paulo
Série A
24 thg 10, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
27 thg 06, 2022
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Copa do Brasil
12 thg 05, 2022
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Copa do Brasil
20 thg 04, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
06 thg 12, 2021
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
3  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

EC Juventude
São Paulo
Thắng
36.7%
Hòa
26.3%
Thắng
37.1%
EC Juventude thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.3%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
9.6%
1-2
8.2%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418