VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 8
Litvinov 36'(og)
Ugalde 20'
Pavel Kukuyan

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
1
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
8
14
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
273
Số đường chuyền
513
159
Số đường chuyền chính xác
420
0
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
20
Cầu thủ Khasanbi Bidzhiev
Khasanbi Bidzhiev
HLV
Cầu thủ Dejan Stankovic
Dejan Stankovic

Đối đầu gần đây

Dynamo Makhachkala

Số trận (1)

1
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Spartak Moskva
Cup
27 thg 08, 2024
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
0  -  1
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dynamo Makhachkala
Spartak Moskva
Thắng
12.5%
Hòa
24%
Thắng
63.5%
Dynamo Makhachkala thắng
4-0
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
2-0
1.8%
3-1
0.5%
4-2
0.1%
1-0
6.3%
2-1
2.9%
3-2
0.4%
4-3
0%
Hòa
0-0
11.2%
1-1
10.2%
2-2
2.3%
3-3
0.2%
4-4
0%
Spartak Moskva thắng
0-1
18.2%
1-2
8.3%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
0-2
14.8%
1-3
4.5%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
8.1%
1-4
1.8%
2-5
0.2%
0-4
3.3%
1-5
0.6%
2-6
0%
0-5
1.1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
862019 - 11820
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
853011 - 3818
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
860219 - 12718
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
851215 - 8716
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
843111 - 4715
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
841315 - 51013
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
832313 - 15-211
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
831411 - 14-310
9
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
82334 - 7-39
10
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
83058 - 13-59
11
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
822410 - 13-38
12
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
82156 - 15-97
13
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
813411 - 17-66
14
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
81349 - 16-76
15
Fakel
Đội bóng Fakel
81253 - 14-115
16
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
80536 - 14-85