Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 25
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
2  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Courtet 10'
Youssouf 90'+4
Hamache 30'
Stade Marcel-Tribut
Olivier Thual

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 1
 
90'+1
90'+4
 
90'+4
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
368
Số đường chuyền
421
258
Số đường chuyền chính xác
311
1
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
11
Cầu thủ Luís Castro
Luís Castro
HLV
Cầu thủ Ahmed Kantari
Ahmed Kantari

Đối đầu gần đây

Dunkerque

Số trận (12)

5
Thắng
41.67%
3
Hòa
25%
4
Thắng
33.33%
Valenciennes
Ligue 2
11 thg 11, 2023
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
0  -  1
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Friendly
29 thg 07, 2023
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
2  -  2
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Friendly
23 thg 07, 2022
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
0  -  0
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Ligue 2
19 thg 03, 2022
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
1  -  2
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
16 thg 10, 2021
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  3
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dunkerque
Valenciennes
Thắng
46.2%
Hòa
26.9%
Thắng
26.9%
Dunkerque thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.5%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.2%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.2%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
8.9%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.9%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Valenciennes thắng
0-1
9%
1-2
6.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926