VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 16
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  2
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Gordeziani 39'
Ghudushauri 46'
Mara 54'
Boris Paichadze

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
5
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
1
Cứu thua
4
Cầu thủ Andrés Carrasco
Andrés Carrasco
HLV
Cầu thủ Andrey Demchenko
Andrey Demchenko

Đối đầu gần đây

Dinamo Tbilisi

Số trận (78)

45
Thắng
57.69%
16
Hòa
20.51%
17
Thắng
21.8%
Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
08 thg 04, 2024
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
2  -  0
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
28 thg 11, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
6  -  2
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
24 thg 09, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
2  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Super Cup Georgia
04 thg 07, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
28 thg 05, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  2
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Tbilisi
Dinamo Batumi
Thắng
46.8%
Hòa
24.3%
Thắng
28.9%
Dinamo Tbilisi thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.1%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
5.1%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.4%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
5.8%
0-0
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Batumi thắng
0-1
7%
1-2
7.1%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911