VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 4
Bessmertniy 55'
Makarov 75'
VTB Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
3
Việt vị
4
7
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
7
11
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
392
Số đường chuyền
351
300
Số đường chuyền chính xác
263
4
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
14
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka
HLV
Cầu thủ Sergey Ignashevich
Sergey Ignashevich

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Moskva
Baltika Kaliningrad
Thắng
63.3%
Hòa
21%
Thắng
15.7%
Dinamo Moskva thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.7%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.5%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.4%
3-1
6.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.5%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
5.8%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Baltika Kaliningrad thắng
0-1
5%
1-2
4.3%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
14113031 - 62536
2
Zenit
Đội bóng Zenit
14103131 - 62533
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
14101328 - 171131
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
1483328 - 161227
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
1474321 - 12925
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
1473422 - 91324
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
1453616 - 21-518
8
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
1444619 - 26-716
9
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
1443714 - 24-1015
10
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
1435617 - 25-814
11
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
142667 - 13-612
12
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
1433812 - 21-912
13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
1426615 - 25-1012
14
Fakel
Đội bóng Fakel
142669 - 21-1212
15
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
1416712 - 27-159
16
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
1415815 - 28-138