Hạng nhất Costa Rica
Hạng nhất Costa Rica -Vòng 7
East 36'(pen)
Estadio Ricardo Saprissa Aymá

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
36'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
75'
 
83'
 
90'+6
 
 
90'+6
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
0
14
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
4
1
Cứu thua
0
Cầu thủ Vladimir Quesada
Vladimir Quesada
HLV
Cầu thủ Greivin Mora
Greivin Mora

Đối đầu gần đây

Deportivo Saprissa

Số trận (110)

46
Thắng
41.82%
35
Hòa
31.82%
29
Thắng
26.36%
CS Cartaginés
Clausura Costa Rica
28 thg 03, 2024
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
3  -  4
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Clausura Costa Rica
22 thg 01, 2024
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Kết thúc
1  -  1
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Apertura Costa Rica
10 thg 12, 2023
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Kết thúc
4  -  0
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Apertura Costa Rica
03 thg 12, 2023
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
0  -  2
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Apertura Costa Rica
21 thg 10, 2023
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
0  -  4
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Saprissa
CS Cartaginés
Thắng
61.8%
Hòa
21%
Thắng
17.1%
Deportivo Saprissa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.5%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.5%
3-1
6.6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
5.2%
2-2
4.7%
3-3
1%
4-4
0.1%
CS Cartaginés thắng
0-1
5%
1-2
4.7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
San Carlos
Đội bóng San Carlos
1374228 - 151325
2
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
1174017 - 71025
3
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
1273222 - 16624
4
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
1363416 - 11521
5
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
1262421 - 17420
6
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
1252519 - 14517
7
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
1252516 - 14217
8
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
1244412 - 19-716
9
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
121839 - 12-311
10
Santa Ana
Đội bóng Santa Ana
1324712 - 26-1410
11
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
120577 - 15-85
12
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
1205713 - 26-135