VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 16
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
1  -  0
Junior
Đội bóng Junior
Quintero 43'
Hernán Ramírez Villegas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
 
36'
 
 
36'
Hết hiệp 1
1 - 0
77'
 
90'+2
 
 
90'+4
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
0
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
5
16
Phạm lỗi
8
6
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
303
Số đường chuyền
464
228
Số đường chuyền chính xác
377
5
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
15
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel
HLV
Cầu thủ César Farías
César Farías

Đối đầu gần đây

Deportivo Pereira

Số trận (43)

11
Thắng
25.58%
14
Hòa
32.56%
18
Thắng
41.86%
Junior
Clausura Colombia
21 thg 10, 2024
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
3  -  1
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Apertura Playoffs
23 thg 05, 2024
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
0  -  0
Junior
Đội bóng Junior
Apertura Playoffs
20 thg 05, 2024
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
2  -  3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Apertura Colombia
26 thg 02, 2024
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
3  -  3
Junior
Đội bóng Junior
Clausura Colombia
26 thg 10, 2023
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
0  -  2
Junior
Đội bóng Junior

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Pereira
Junior
Thắng
45.5%
Hòa
28.5%
Thắng
26%
Deportivo Pereira thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
4%
4-1
1.2%
5-2
0.1%
2-0
9.3%
3-1
3.6%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
14.5%
2-1
8.4%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13%
0-0
11.2%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Junior thắng
0-1
10.1%
1-2
5.8%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
4.5%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.4%
2-5
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20116329 - 121739
2
Millonarios
Đội bóng Millonarios
20115430 - 171338
3
Junior
Đội bóng Junior
20107326 - 161037
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20106430 - 191136
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20105537 - 211635
6
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2096528 - 23533
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
20103726 - 22433
8
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
2088419 - 11832
9
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2085724 - 20429
10
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2085723 - 21229
11
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2085720 - 20029
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
2077622 - 21128
13
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2059614 - 17-324
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
2049717 - 19-221
15
Llaneros
Đội bóng Llaneros
20621220 - 28-820
16
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
20551015 - 25-1020
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
2048814 - 31-1720
18
Envigado
Đội bóng Envigado
20531216 - 29-1318
19
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
20181114 - 30-1611
20
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20241413 - 35-2210