Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 17
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
Kết thúc
1  -  3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Simisterra 85'
Cáceres 78', 80'
Sandoval 88'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Việt vị
6
7
Sút trúng mục tiêu
10
4
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
230
Số đường chuyền
375
163
Số đường chuyền chính xác
300
7
Cứu thua
6
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Bernardo Redín
Bernardo Redín
HLV
Cầu thủ Marco Valencia
Marco Valencia

Đối đầu gần đây

Deportivo Garcilaso

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
FBC Melgar
Perú - Liga 1 Fase 2
01 thg 07, 2023
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
Kết thúc
2  -  2
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Perú - Liga 1 Fase 1
15 thg 05, 2023
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Kết thúc
2  -  4
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Garcilaso
FBC Melgar
Thắng
29%
Hòa
28%
Thắng
43.1%
Deportivo Garcilaso thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.1%
2-1
6.6%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
10%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
FBC Melgar thắng
0-1
12.9%
1-2
8.5%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.4%
1-3
3.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
17124132 - 72540
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
17131344 - 202440
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
17122336 - 191738
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
17110632 - 161633
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1792622 - 21129
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1784529 - 24528
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1768320 - 20026
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1764722 - 31-922
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1763825 - 26-121
10
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1748519 - 24-520
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1747619 - 17219
12
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1754818 - 20-219
13
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1754818 - 29-1119
14
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1744921 - 29-816
15
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1735920 - 26-614
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1735911 - 19-814
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1735911 - 34-2314
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
17161017 - 34-179