Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 4
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
4  -  2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Puch 24'
Pino 45'+1, 88'
Nadruz 57'
López 13'(og)
Barrera 90'+3
Estadio Tierra de Campeones

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
0
-
1
24'
1
-
1
 
 
41'
Hết hiệp 1
2 - 1
55'
 
67'
 
88'
4
-
1
 
 
90'+3
4
-
2
90'+6
 
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
7
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
4
418
Số đường chuyền
273
334
Số đường chuyền chính xác
180
4
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
11
Cầu thủ Miguel Ramírez
Miguel Ramírez
HLV
Cầu thủ Fernando Díaz
Fernando Díaz

Đối đầu gần đây

Deportes Iquique

Số trận (17)

7
Thắng
41.18%
4
Hòa
23.53%
6
Thắng
35.29%
Coquimbo Unido
Primera B Chile
23 thg 08, 2021
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Kết thúc
3  -  1
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Primera B Chile
04 thg 04, 2021
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
2  -  3
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Primera - 1 League
02 thg 02, 2021
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
2  -  2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Primera - 1 League
15 thg 03, 2020
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Kết thúc
0  -  3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Primera - 1 League
03 thg 08, 2019
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
0  -  1
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportes Iquique
Coquimbo Unido
Thắng
37.6%
Hòa
26.5%
Thắng
35.9%
Deportes Iquique thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Coquimbo Unido thắng
0-1
9.6%
1-2
8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108