Champions League
Champions League -Vòng 2 - Bảng G
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
Kết thúc
2  -  2
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Ndiaye 35'
Bukari 88'
Filip Ugrinic 48'
Cedric Itten 61'(pen)
Stadion Rajko Mitić
William Collum

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
 
35'
1
-
0
 
45'+5
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
46'
59'
 
 
61'
1
-
2
65'
 
88'
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
5
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
7
12
Phạm lỗi
13
6
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
5
302
Số đường chuyền
321
207
Số đường chuyền chính xác
233
4
Cứu thua
7
23
Tắc bóng
17
Cầu thủ Barak Bakhar
Barak Bakhar
HLV
Cầu thủ Raphael Wicky
Raphael Wicky

Đối đầu gần đây

Crvena Zvezda

Số trận (4)

1
Thắng
25%
3
Hòa
75%
0
Thắng
0%
Young Boys
Qualif. Champions
27 thg 08, 2019
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
Kết thúc
1  -  1
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Qualif. Champions
21 thg 08, 2019
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Kết thúc
2  -  2
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
Qualif. Champions
04 thg 08, 2004
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
Kết thúc
3  -  0
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Qualif. Champions
28 thg 07, 2004
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Kết thúc
2  -  2
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Crvena Zvezda
Young Boys
Thắng
38.6%
Hòa
23.5%
Thắng
37.9%
Crvena Zvezda thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
2.8%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
5.3%
3-1
4.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.7%
2-1
8.4%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
2-2
6.6%
0-0
4.2%
3-3
1.9%
4-4
0.3%
5-5
0%
Young Boys thắng
0-1
6.6%
1-2
8.3%
2-3
3.5%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
5.2%
1-3
4.4%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.7%
1-4
1.7%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Arsenal
Đội bóng Arsenal
00000 - 000
2
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
00000 - 000
3
Atalanta
Đội bóng Atalanta
00000 - 000
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
00000 - 000
5
Dortmund
Đội bóng Dortmund
00000 - 000
6
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
00000 - 000
7
Barcelona
Đội bóng Barcelona
00000 - 000
8
Bayern München
Đội bóng Bayern München
00000 - 000
9
Benfica
Đội bóng Benfica
00000 - 000
10
Bologna
Đội bóng Bologna
00000 - 000
11
Celtic
Đội bóng Celtic
00000 - 000
12
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
13
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
00000 - 000
14
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
00000 - 000
15
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
00000 - 000
16
Girona
Đội bóng Girona
00000 - 000
17
Inter
Đội bóng Inter
00000 - 000
18
Juventus
Đội bóng Juventus
00000 - 000
19
Lille
Đội bóng Lille
00000 - 000
20
Liverpool
Đội bóng Liverpool
00000 - 000
21
Manchester City
Đội bóng Manchester City
00000 - 000
22
AC Milan
Đội bóng AC Milan
00000 - 000
23
Monaco
Đội bóng Monaco
00000 - 000
24
PSG
Đội bóng PSG
00000 - 000
25
PSV
Đội bóng PSV
00000 - 000
26
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
00000 - 000
27
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
00000 - 000
28
Salzburg
Đội bóng Salzburg
00000 - 000
29
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
00000 - 000
30
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
00000 - 000
31
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
32
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
00000 - 000
33
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
00000 - 000
34
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
00000 - 000
35
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
00000 - 000
36
Young Boys
Đội bóng Young Boys
00000 - 000