Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 22
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
4  -  0
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
Karadağ 17'
Tunahan Ergül 29'
Verheydt 54'
Yazgan 63'
Yigit Arslan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
2 - 0
63'
4
-
0
 
82'
 
 
90'+1
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
2
22
Tổng cú sút
15
9
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
7
7
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
8
425
Số đường chuyền
446
363
Số đường chuyền chính xác
385
4
Cứu thua
5
8
Tắc bóng
11
Cầu thủ Serkan Özbalta
Serkan Özbalta
HLV
Cầu thủ Mustafa Gürsel
Mustafa Gürsel

Đối đầu gần đây

Corum FK

Số trận (4)

1
Thắng
25%
3
Hòa
75%
0
Thắng
0%
Bandirmaspor
1. Lig
25 thg 08, 2024
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
Kết thúc
0  -  0
Corum FK
Đội bóng Corum FK
1. Lig
03 thg 03, 2024
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
0  -  0
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
1. Lig
07 thg 10, 2023
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
Kết thúc
0  -  0
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Cup
19 thg 09, 2017
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
Kết thúc
0  -  1
Corum FK
Đội bóng Corum FK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corum FK
Bandirmaspor
Thắng
43%
Hòa
26.5%
Thắng
30.5%
Corum FK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
8.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.9%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Bandirmaspor thắng
0-1
9%
1-2
7.2%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
852119 - 81117
2
Erokspor
Đội bóng Erokspor
851224 - 101416
3
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
843115 - 8715
4
Corum FK
Đội bóng Corum FK
843112 - 7515
5
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
835015 - 8714
6
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
842214 - 11314
7
Amedspor
Đội bóng Amedspor
841319 - 13613
8
Boluspor
Đội bóng Boluspor
833214 - 10412
9
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
83328 - 6212
10
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
83328 - 12-412
11
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
832312 - 10211
12
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
825110 - 9111
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
82429 - 8110
14
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
823310 - 919
15
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
823310 - 16-69
16
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
822412 - 16-48
17
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
82245 - 11-68
18
Sariyer
Đội bóng Sariyer
81166 - 12-64
19
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
80359 - 20-113
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
80174 - 31-270