VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  2
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Léo Gamalho 57'
Mádson 47'
Angulo 93'
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Paulo Cesar

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
5
13
Sút ngoài mục tiêu
12
23
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Gustavo Morínigo
Gustavo Morínigo
HLV
Cầu thủ Lisca
Lisca

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
Santos FC
Thắng
34.3%
Hòa
28%
Thắng
37.7%
Coritiba thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
6.2%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.9%
2-1
7.5%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.6%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Santos FC thắng
0-1
11.6%
1-2
7.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7%
1-3
3.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106