VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 30
Matheuzinho 5'
Cacá 18'
Memphis Depay 55'
Garro 66'
Yuri Alberto 78'
Nikão 30'
Erick 39'
Neo Química Arena
Wilton Sampaio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
0
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
12
2
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
565
Số đường chuyền
338
479
Số đường chuyền chính xác
272
4
Cứu thua
4
24
Tắc bóng
18
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz
HLV
Cầu thủ Lucho González
Lucho González

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (60)

23
Thắng
38.33%
21
Hòa
35%
16
Thắng
26.67%
Athletico Paranaense
Série A
24 thg 06, 2024
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
1  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
02 thg 11, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  0
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
25 thg 06, 2023
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
09 thg 10, 2022
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  1
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
16 thg 06, 2022
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
1  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Athletico Paranaense
Thắng
49.7%
Hòa
24.9%
Thắng
25.4%
Corinthians thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.9%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Athletico Paranaense thắng
0-1
7.4%
1-2
6.3%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
33208552 - 262668
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
33197754 - 272764
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
33189647 - 321563
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33178851 - 371459
5
Internacional
Đội bóng Internacional
331611646 - 281859
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331761047 - 341357
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331381238 - 35347
8
Bahía
Đội bóng Bahía
331371343 - 42146
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
331271436 - 49-1343
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3210121042 - 46-442
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3310111239 - 41-241
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
331161638 - 42-439
13
Vitória
Đội bóng Vitória
331151738 - 48-1038
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331071628 - 36-837
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
339101439 - 48-937
16
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
339101440 - 52-1237
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
338121334 - 40-636
18
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
32971634 - 41-734
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
336111625 - 41-1629
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
33681924 - 50-2626