USL Championship - Mỹ
USL Championship - Mỹ -Vòng 20
Fjeldberg 30'
Smart 26'
Sand Creek Stadium
Ricardo Fierro

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
1
45'+1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
53'
 
 
55'
 
61'
 
73'
 
86'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
7
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
0
18
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
338
Số đường chuyền
380
270
Số đường chuyền chính xác
304
1
Cứu thua
7
12
Tắc bóng
6
Cầu thủ James Chambers
James Chambers
HLV
Cầu thủ Dennis Sánchez
Dennis Sánchez

Đối đầu gần đây

Colorado Springs Switchback

Số trận (9)

5
Thắng
55.56%
1
Hòa
11.11%
3
Thắng
33.33%
Las Vegas Lights
USL Championship
19 thg 06, 2024
Las Vegas Lights
Đội bóng Las Vegas Lights
Kết thúc
3  -  3
Colorado Springs Switchback
Đội bóng Colorado Springs Switchback
USL Championship
08 thg 10, 2023
Las Vegas Lights
Đội bóng Las Vegas Lights
Kết thúc
2  -  3
Colorado Springs Switchback
Đội bóng Colorado Springs Switchback
USL Championship
18 thg 06, 2023
Colorado Springs Switchback
Đội bóng Colorado Springs Switchback
Kết thúc
2  -  0
Las Vegas Lights
Đội bóng Las Vegas Lights
USL Championship
04 thg 06, 2022
Colorado Springs Switchback
Đội bóng Colorado Springs Switchback
Kết thúc
3  -  0
Las Vegas Lights
Đội bóng Las Vegas Lights
USL Championship
09 thg 04, 2022
Las Vegas Lights
Đội bóng Las Vegas Lights
Kết thúc
2  -  3
Colorado Springs Switchback
Đội bóng Colorado Springs Switchback

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Colorado Springs Switchback
Las Vegas Lights
Thắng
59%
Hòa
22.4%
Thắng
18.6%
Colorado Springs Switchback thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
6.1%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
6.1%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Las Vegas Lights thắng
0-1
5.7%
1-2
5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Louisville City
Đội bóng Louisville City
34244686 - 434376
2
Charleston Battery
Đội bóng Charleston Battery
341810668 - 353364
3
Detroit City
Đội bóng Detroit City
341511846 - 321456
4
Indy Eleven
Đội bóng Indy Eleven
341491149 - 50-151
5
Rhode Island FC
Đội bóng Rhode Island FC
341215756 - 411551
6
Tampa Bay Rowdies
Đội bóng Tampa Bay Rowdies
341481255 - 46950
7
Pittsburgh Riverhounds
Đội bóng Pittsburgh Riverhounds
3412121041 - 281348
8
North Carolina
Đội bóng North Carolina
341391254 - 431148
9
Birmingham Legion
Đội bóng Birmingham Legion
341361544 - 51-745
10
Hartford Athletic
Đội bóng Hartford Athletic
341281439 - 52-1344
11
Loudoun United
Đội bóng Loudoun United
341191444 - 39542
12
Miami FC
Đội bóng Miami FC
34322926 - 89-6311