MLS
MLS -Vòng 26
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
0  -  0
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Dick's Sporting Goods Park
Filip Dujic

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
30'
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 0
 
71'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
2
12
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
1
404
Số đường chuyền
387
348
Số đường chuyền chính xác
319
3
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Robin Fraser
Robin Fraser
HLV
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen

Đối đầu gần đây

Colorado Rapids

Số trận (41)

15
Thắng
36.59%
12
Hòa
29.27%
14
Thắng
34.14%
Houston Dynamo
MLS
21 thg 08, 2022
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
1  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
20 thg 03, 2022
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
1  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Friendly
05 thg 02, 2022
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
2  -  3
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
31 thg 10, 2021
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
0  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
15 thg 08, 2021
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
1  -  3
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Colorado Rapids
Houston Dynamo
Thắng
41.2%
Hòa
26.3%
Thắng
32.5%
Colorado Rapids thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
8.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Houston Dynamo thắng
0-1
9%
1-2
7.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218