Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 26
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
Kết thúc
2  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Correa 2'
Cepeda 49'
Monumental David Arellano
Gonzalez Alveal

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
66'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
0
13
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
0
683
Số đường chuyền
310
600
Số đường chuyền chính xác
236
4
Cứu thua
6
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ Jorge Almirón
Jorge Almirón
HLV
Cầu thủ Gustavo Huerta
Gustavo Huerta

Đối đầu gần đây

Colo-Colo

Số trận (42)

22
Thắng
52.38%
8
Hòa
19.05%
12
Thắng
28.57%
Cobresal
Primera - 1 League
05 thg 05, 2024
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
2  -  2
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
Primera - 1 League
23 thg 09, 2023
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
Kết thúc
6  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
18 thg 03, 2023
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
3  -  1
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
Primera - 1 League
14 thg 09, 2022
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
0  -  2
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
Primera - 1 League
17 thg 04, 2022
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
Kết thúc
2  -  1
Cobresal
Đội bóng Cobresal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Colo-Colo
Cobresal
Thắng
37.3%
Hòa
27.1%
Thắng
35.6%
Colo-Colo thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
8.1%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Cobresal thắng
0-1
10.2%
1-2
7.9%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
30214549 - 212867
2
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
30198353 - 242965
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
301461053 - 48548
4
Palestino
Đội bóng Palestino
301371046 - 331346
5
U. Católica
Đội bóng U. Católica
301371044 - 341046
6
Unión Española
Đội bóng Unión Española
301361153 - 45845
7
Everton
Đội bóng Everton
30129947 - 41645
8
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
30129937 - 34345
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
301171240 - 34640
10
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
301041636 - 39-334
11
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
30971429 - 40-1134
12
Huachipato
Đội bóng Huachipato
30971428 - 44-1634
13
Cobresal
Đội bóng Cobresal
30891342 - 51-933
14
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
30871534 - 53-1931
15
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
30941733 - 62-2931
16
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
30732040 - 61-2124