VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
1  -  1
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Joaquin Seys 51'
Pflücke 65'
Jan Breydelstadion
Erik Lambrechts

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
7
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
2
12
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
607
Số đường chuyền
450
538
Số đường chuyền chính xác
378
1
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
17
Cầu thủ Nicky Hayen
Nicky Hayen
HLV
Cầu thủ Besnik Hasi
Besnik Hasi

Đối đầu gần đây

Club Brugge

Số trận (122)

67
Thắng
54.92%
27
Hòa
22.13%
28
Thắng
22.95%
KV Mechelen
Pro League
10 thg 12, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
0  -  0
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Pro League
30 thg 07, 2023
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
1  -  1
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
02 thg 04, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
0  -  3
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Pro League
01 thg 10, 2022
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
3  -  0
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
10 thg 04, 2022
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
2  -  0
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Club Brugge
KV Mechelen
Thắng
52.1%
Hòa
23.5%
Thắng
24.4%
Club Brugge thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.1%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.6%
3-1
5.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.7%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
5.6%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
KV Mechelen thắng
0-1
6.3%
1-2
6.2%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
751114 - 10416
2
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
741212 - 6613
3
Charleroi
Đội bóng Charleroi
740311 - 8312
4
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
73319 - 7212
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
83324 - 3112
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
732215 - 13211
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
732212 - 10211
8
Antwerp
Đội bóng Antwerp
731311 - 6510
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
63129 - 5410
10
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
72419 - 6310
11
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
82427 - 7010
12
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
722310 - 12-28
13
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
72145 - 11-67
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
71338 - 16-86
15
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
61148 - 13-54
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
70166 - 17-111