Serie B
Serie B -Vòng 20
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Kết thúc
2  -  0
Palermo
Đội bóng Palermo
Pandolfi 26'
Vita 80'
Stadio Pier Cesare Tombolato
Luca Massimi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
4
422
Số đường chuyền
442
352
Số đường chuyền chính xác
346
3
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
18
Cầu thủ Edoardo Gorini
Edoardo Gorini
HLV
Cầu thủ Eugenio Corini
Eugenio Corini

Đối đầu gần đây

Cittadella

Số trận (11)

2
Thắng
18.18%
5
Hòa
45.45%
4
Thắng
36.37%
Palermo
Serie B
12 thg 11, 2023
Palermo
Đội bóng Palermo
Kết thúc
0  -  1
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Serie B
11 thg 03, 2023
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Kết thúc
3  -  3
Palermo
Đội bóng Palermo
Serie B
23 thg 10, 2022
Palermo
Đội bóng Palermo
Kết thúc
0  -  0
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Serie B
11 thg 05, 2019
Palermo
Đội bóng Palermo
Kết thúc
2  -  2
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Serie B
30 thg 12, 2018
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Kết thúc
0  -  1
Palermo
Đội bóng Palermo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cittadella
Palermo
Thắng
41%
Hòa
25.8%
Thắng
33.2%
Cittadella thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.7%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Palermo thắng
0-1
8.6%
1-2
7.7%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Parma
Đội bóng Parma
382113466 - 353176
2
Como
Đội bóng Como
382110758 - 401873
3
Venezia
Đội bóng Venezia
382171069 - 462370
4
Cremonese
Đội bóng Cremonese
381910950 - 321867
5
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
381791259 - 50960
6
Palermo
Đội bóng Palermo
3815111262 - 53956
7
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
381691353 - 50355
8
Brescia
Đội bóng Brescia
3812151144 - 40451
9
Cosenza
Đội bóng Cosenza
3811141347 - 42547
10
Modena
Đội bóng Modena
3810171141 - 47-647
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
3810171138 - 45-747
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
3812111546 - 48-247
13
Pisa
Đội bóng Pisa
3811131451 - 54-346
14
Cittadella
Đội bóng Cittadella
3811131440 - 47-746
15
Spezia
Đội bóng Spezia
389171236 - 49-1344
16
TER
Đội bóng TER
3811101743 - 50-743
17
Bari
Đội bóng Bari
388171338 - 49-1141
18
Ascoli
Đội bóng Ascoli
389141538 - 42-441
19
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
38892144 - 65-2133
20
Lecco
Đội bóng Lecco
38682435 - 74-3926