Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 10
Cienciano
Đội bóng Cienciano
Kết thúc
2  -  1
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
Cueva 1', 69'
Magallanes 86'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
1'
1
-
0
 
14'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
63'
 
69'
2
-
0
 
76'
 
 
90'+5
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
5
18
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
13
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
3
383
Số đường chuyền
284
318
Số đường chuyền chính xác
216
4
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
15
Cầu thủ Carlos Desio
Carlos Desio
HLV
Cầu thủ Richard Pellejero
Richard Pellejero

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cienciano
Sport Huancayo
Thắng
50.2%
Hòa
25.4%
Thắng
24.4%
Cienciano thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.4%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sport Huancayo thắng
0-1
7.7%
1-2
6.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
18123338 - 122639
2
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
18114323 - 111237
3
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
18104434 - 201434
4
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
18111628 - 181034
5
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
18102631 - 24732
6
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
1887328 - 20831
7
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1893623 - 21230
8
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1883728 - 19927
9
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1866624 - 30-624
10
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1858529 - 25423
11
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1858524 - 25-123
12
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1857623 - 24-122
13
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1855826 - 28-220
14
Juan Pablo II College
Đội bóng Juan Pablo II College
1854920 - 28-819
15
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1854917 - 34-1719
16
Deportivo Binacional
Đội bóng Deportivo Binacional
1846820 - 33-1318
17
Ayacucho FC
Đội bóng Ayacucho FC
18431114 - 27-1315
18
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
18251117 - 31-1411
19
Alianza Universidad
Đội bóng Alianza Universidad
18251116 - 33-1711