VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc
Felipe Silva 59'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
1
25
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
421
Số đường chuyền
309
335
Số đường chuyền chính xác
225
2
Cứu thua
7
20
Tắc bóng
21
Cầu thủ Jung-Won Seo
Jung-Won Seo
HLV
Cầu thủ Filipe Martins
Filipe Martins

Đối đầu gần đây

Chengdu Rongcheng

Số trận (10)

4
Thắng
40%
4
Hòa
40%
2
Thắng
20%
Wuhan Three Towns
CSL
20 thg 07, 2024
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
Kết thúc
1  -  1
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
CSL
01 thg 05, 2024
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
2  -  2
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
CSL
19 thg 08, 2023
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
0  -  1
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
CSL
19 thg 05, 2023
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
Kết thúc
3  -  3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
CSL
23 thg 12, 2022
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
1  -  0
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns
Thắng
60.4%
Hòa
21.9%
Thắng
17.7%
Chengdu Rongcheng thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.3%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
5.9%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Wuhan Three Towns thắng
0-1
5.5%
1-2
4.8%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
30206472 - 442866
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
30197467 - 353264
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
30179460 - 283260
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
30176769 - 462357
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
30158769 - 462353
7
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
301012860 - 51942
8
Yunnan Yukun
Đội bóng Yunnan Yukun
301191047 - 52-542
9
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
3010101039 - 43-440
10
Henan FC
Đội bóng Henan FC
301071352 - 48437
11
Dalian Zhixing
Đội bóng Dalian Zhixing
30991230 - 45-1536
12
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
30831935 - 59-2427
13
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
30671734 - 62-2825
14
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
305101535 - 48-1325
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
30561936 - 71-3521
16
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
30471926 - 52-2619