VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 24
Shihao Wei 4'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
2
Việt vị
1
12
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
1
14
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
575
Số đường chuyền
345
506
Số đường chuyền chính xác
267
0
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
23
Cầu thủ Jung-Won Seo
Jung-Won Seo
HLV
Cầu thủ Ricardo Soares
Ricardo Soares

Đối đầu gần đây

Chengdu Rongcheng

Số trận (7)

3
Thắng
42.86%
2
Hòa
28.57%
2
Thắng
28.57%
Changchun Yatai
CSL
03 thg 08, 2024
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
4  -  0
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
CSL
14 thg 04, 2024
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
Kết thúc
1  -  2
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
CSL
12 thg 08, 2023
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
Kết thúc
1  -  0
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
CSL
14 thg 05, 2023
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
2  -  2
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
CSL
07 thg 11, 2022
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
2  -  2
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Chengdu Rongcheng
Changchun Yatai
Thắng
71.2%
Hòa
18.4%
Thắng
10.4%
Chengdu Rongcheng thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
5.2%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.8%
4-1
3.5%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.9%
3-1
6.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
6.2%
2-2
3.1%
3-3
0.5%
4-4
0%
Changchun Yatai thắng
0-1
4.1%
1-2
2.9%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
30206472 - 442866
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
30197467 - 353264
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
30179460 - 283260
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
30176769 - 462357
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
30158769 - 462353
7
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
301012860 - 51942
8
Yunnan Yukun
Đội bóng Yunnan Yukun
301191047 - 52-542
9
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
3010101039 - 43-440
10
Henan FC
Đội bóng Henan FC
301071352 - 48437
11
Dalian Zhixing
Đội bóng Dalian Zhixing
30991230 - 45-1536
12
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
30831935 - 59-2427
13
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
30671734 - 62-2825
14
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
305101535 - 48-1325
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
30561936 - 71-3521
16
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
30471926 - 52-2619