VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 4
Chaves
Đội bóng Chaves
Kết thúc
1  -  2
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Bruno Langa 72'
Alanzinho 3'
João Camacho 84'
Estádio Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira
Hélder Carvalho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
0
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
4
13
Phạm lỗi
22
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
504
Số đường chuyền
294
413
Số đường chuyền chính xác
209
0
Cứu thua
5
9
Tắc bóng
13
Cầu thủ José Gomes
José Gomes
HLV
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges

Đối đầu gần đây

Chaves

Số trận (17)

8
Thắng
47.06%
3
Hòa
17.65%
6
Thắng
35.29%
Moreirense
Primeira Playoffs
29 thg 05, 2022
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Kết thúc
1  -  0
Chaves
Đội bóng Chaves
Primeira Playoffs
21 thg 05, 2022
Chaves
Đội bóng Chaves
Kết thúc
2  -  0
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Primeira Liga
20 thg 04, 2019
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Kết thúc
0  -  1
Chaves
Đội bóng Chaves
Primeira Liga
15 thg 12, 2018
Chaves
Đội bóng Chaves
Kết thúc
1  -  2
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Primeira Liga
18 thg 02, 2018
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Kết thúc
0  -  1
Chaves
Đội bóng Chaves

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Chaves
Moreirense
Thắng
34.5%
Hòa
28.3%
Thắng
37.3%
Chaves thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
6.3%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
11.2%
2-1
7.5%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.9%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Moreirense thắng
0-1
11.7%
1-2
7.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7%
1-3
3.1%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.7%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123