Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 2
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
1  -  0
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Luke Berry 90'+2
The Valley
Edward Duckworth

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
25'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
65'
90'+2
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
389
Số đường chuyền
314
286
Số đường chuyền chính xác
211
2
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
25
Cầu thủ Nathan Jones
Nathan Jones
HLV
Cầu thủ Richie Wellens
Richie Wellens

Đối đầu gần đây

Charlton Athletic

Số trận (48)

19
Thắng
39.58%
11
Hòa
22.92%
18
Thắng
37.5%
Leyton Orient
League One
26 thg 12, 2023
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
1  -  0
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
League One
05 thg 08, 2023
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
1  -  0
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Friendly
14 thg 07, 2023
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
1  -  1
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
EFL Trophy
09 thg 11, 2021
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
1  -  0
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
EFL Trophy
10 thg 11, 2020
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
3  -  1
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Charlton Athletic
Leyton Orient
Thắng
45.3%
Hòa
26.2%
Thắng
28.5%
Charlton Athletic thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Leyton Orient thắng
0-1
8.6%
1-2
6.8%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
541011 - 2913
2
Stockport County
Đội bóng Stockport County
43108 - 1710
3
Barnsley
Đội bóng Barnsley
531110 - 6410
4
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
43108 - 5310
5
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
53115 - 3210
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
43019 - 549
7
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
43016 - 339
8
Reading
Đội bóng Reading
42115 - 417
9
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
52124 - 407
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
42025 - 416
11
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
42026 - 606
12
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
42023 - 5-26
13
Northampton
Đội bóng Northampton
41214 - 405
14
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
41217 - 9-25
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
51223 - 5-25
16
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
41128 - 804
17
Stevenage
Đội bóng Stevenage
41122 - 3-14
18
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
41122 - 5-34
19
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
40315 - 6-13
20
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
41032 - 5-33
21
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
51044 - 9-53
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
40227 - 11-42
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
40134 - 9-51
24
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
40042 - 8-60