MLS
MLS -Vòng 28
Wood 7', 37'
Nick Lima 71'
Vrioni 79'
Luca Langoni 83'
Stade Saputo
Ismir Pekmic

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
 
11'
 
30'
 
37'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
Kết thúc
0 - 5

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
613
Số đường chuyền
459
540
Số đường chuyền chính xác
393
1
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Laurent Courtois
Laurent Courtois
HLV
Cầu thủ Caleb Porter
Caleb Porter

Đối đầu gần đây

CF Montréal

Số trận (32)

14
Thắng
43.75%
2
Hòa
6.25%
16
Thắng
50%
New England Revolution
MLS
27 thg 08, 2023
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
1  -  0
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
09 thg 04, 2023
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
4  -  0
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
17 thg 09, 2022
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
0  -  1
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
20 thg 08, 2022
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
4  -  0
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
29 thg 09, 2021
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
1  -  4
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CF Montréal
New England Revolution
Thắng
39.2%
Hòa
24.3%
Thắng
36.5%
CF Montréal thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
4.4%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.7%
2-1
8.6%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6.3%
0-0
5%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
New England Revolution thắng
0-1
7.4%
1-2
8.2%
2-3
3.1%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
5.4%
1-3
4%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
30197468 - 442464
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
30175852 - 391356
3
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
29168558 - 312756
4
New York RB
Đội bóng New York RB
301014647 - 39844
5
Orlando City
Đội bóng Orlando City
301271150 - 45543
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
301181136 - 33341
7
New York City
Đội bóng New York City
301181143 - 43041
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
311131738 - 55-1736
9
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
30991257 - 471036
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
308101241 - 61-2034
11
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
30891340 - 44-433
12
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
30891331 - 46-1533
13
DC United
Đội bóng DC United
30891344 - 61-1733
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
31781636 - 54-1829
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
29841732 - 60-2828