VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 2
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
1  -  2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Somers 44'
Nacho Ferri 14'
Mampasi 68'
Estadio Jan Breydel
Wim Smet

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
1
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
6
9
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
14
Phạt góc
7
484
Số đường chuyền
241
369
Số đường chuyền chính xác
118
3
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
33
Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic
HLV
Cầu thủ Freyr Alexandersson
Freyr Alexandersson

Đối đầu gần đây

Cercle Brugge

Số trận (77)

28
Thắng
36.36%
15
Hòa
19.48%
34
Thắng
44.16%
Kortrijk
Pro League
21 thg 12, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
3  -  0
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Pro League
30 thg 09, 2023
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
2  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
01 thg 04, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
2  -  0
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Pro League
29 thg 10, 2022
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
1  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
12 thg 03, 2022
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
2  -  0
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cercle Brugge
Kortrijk
Thắng
62.9%
Hòa
20.7%
Thắng
16.5%
Cercle Brugge thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.7%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.2%
4-1
3.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.7%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
5.2%
2-2
4.6%
3-3
1%
4-4
0.1%
Kortrijk thắng
0-1
4.8%
1-2
4.6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
751114 - 10416
2
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
741212 - 6613
3
Charleroi
Đội bóng Charleroi
740311 - 8312
4
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
73319 - 7212
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
83324 - 3112
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
732215 - 13211
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
732212 - 10211
8
Antwerp
Đội bóng Antwerp
731311 - 6510
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
63129 - 5410
10
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
72419 - 6310
11
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
82427 - 7010
12
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
722310 - 12-28
13
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
72145 - 11-67
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
71338 - 16-86
15
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
61148 - 13-54
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
70166 - 17-111