VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 26
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
1  -  1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Minda 59'
Ferran Jutglà 81'
Estadio Jan Breydel
Jonathan Lardot

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
59'
1
-
0
 
70'
 
 
90'+5
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
0
Phạt góc
4
235
Số đường chuyền
585
115
Số đường chuyền chính xác
444
2
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
15
Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic
HLV
Cầu thủ Ronny Deila
Ronny Deila

Đối đầu gần đây

Cercle Brugge

Số trận (159)

32
Thắng
20.13%
34
Hòa
21.38%
93
Thắng
58.49%
Club Brugge
Pro League
12 thg 11, 2023
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
0  -  0
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
19 thg 02, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
2  -  2
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Pro League
02 thg 09, 2022
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
4  -  0
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
26 thg 12, 2021
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
2  -  0
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Pro League
06 thg 08, 2021
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
1  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cercle Brugge
Club Brugge
Thắng
29.2%
Hòa
24.9%
Thắng
45.9%
Cercle Brugge thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
2.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.5%
2-1
7.1%
3-2
2.2%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.2%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Club Brugge thắng
0-1
9.8%
1-2
9.3%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.9%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000