VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 18
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
0  -  2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Shankland 15'
Kingsley 30'
Celtic Park
Kevin Clancy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
77%
23%
5
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
3
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
18
Phạt góc
3
653
Số đường chuyền
205
563
Số đường chuyền chính xác
111
0
Cứu thua
5
18
Tắc bóng
23
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers
HLV
Cầu thủ Steven Naismith
Steven Naismith

Đối đầu gần đây

Celtic

Số trận (354)

203
Thắng
57.34%
70
Hòa
19.77%
81
Thắng
22.89%
Heart of Midlothian
Scottish Premiership
22 thg 10, 2023
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
1  -  4
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
07 thg 05, 2023
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
0  -  2
Celtic
Đội bóng Celtic
Cup
11 thg 03, 2023
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
0  -  3
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
08 thg 03, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
22 thg 10, 2022
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
3  -  4
Celtic
Đội bóng Celtic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celtic
Heart of Midlothian
Thắng
68%
Hòa
18.4%
Thắng
13.7%
Celtic thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.6%
5-1
1.9%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.1%
4-1
4.2%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
7.4%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.8%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.6%
2-2
4.4%
0-0
4.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Heart of Midlothian thắng
0-1
3.8%
1-2
3.9%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718