VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 13
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
6  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Yang Hyun-Jun 9'
Furuhashi 16'
Luis Palma 77'(pen)
Hyeon-Gyu Oh 90'+9, 90'+6
Turnbull 90'+2
Celtic Park
William Collum

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
Hết hiệp 1
2 - 0
77'
3
-
0
 
Kết thúc
6 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
78%
22%
2
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
0
5
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
0
798
Số đường chuyền
225
714
Số đường chuyền chính xác
140
1
Cứu thua
4
6
Tắc bóng
15
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers
HLV
Cầu thủ Barry Robson
Barry Robson

Đối đầu gần đây

Celtic

Số trận (343)

194
Thắng
56.56%
70
Hòa
20.41%
79
Thắng
23.03%
Aberdeen
Scottish Premiership
13 thg 08, 2023
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
1  -  3
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
27 thg 05, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
5  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
18 thg 02, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
4  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
17 thg 12, 2022
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
0  -  1
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
31 thg 07, 2022
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celtic
Aberdeen
Thắng
68.6%
Hòa
18.1%
Thắng
13.3%
Celtic thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
4.7%
5-1
2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.2%
4-1
4.3%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
7.4%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.7%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.4%
2-2
4.4%
0-0
4%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Aberdeen thắng
0-1
3.7%
1-2
3.8%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718