LaLiga
LaLiga -Vòng 29
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
1  -  1
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Alfon González 45'+2
Moleiro 48'
Abanca Balaídos
J. Martínez Munuera
Video

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
5
Việt vị
2
18
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Sút bị chặn
0
17
Phạm lỗi
5
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
625
Số đường chuyền
408
546
Số đường chuyền chính xác
323
1
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Claudio Giráldez
Claudio Giráldez
HLV
Cầu thủ Diego Martinez
Diego Martinez

Đối đầu gần đây

Celta Vigo

Số trận (72)

32
Thắng
44.44%
14
Hòa
19.44%
26
Thắng
36.12%
Las Palmas
LaLiga
05 thg 10, 2024
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
0  -  1
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
20 thg 04, 2024
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
4  -  1
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
LaLiga
03 thg 10, 2023
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
2  -  1
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
05 thg 03, 2018
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
2  -  1
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
LaLiga
16 thg 10, 2017
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
2  -  5
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celta Vigo
Las Palmas
Thắng
61.9%
Hòa
22%
Thắng
16.1%
Celta Vigo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
7.3%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
6.1%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
6.8%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Las Palmas thắng
0-1
5.6%
1-2
4.3%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
15121242 - 172537
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
15113132 - 131936
3
Villarreal
Đội bóng Villarreal
14102229 - 131632
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1594228 - 141431
5
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1466222 - 14824
6
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1473418 - 16224
7
Getafe
Đội bóng Getafe
1462613 - 15-220
8
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1562714 - 20-620
9
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1445513 - 15-217
10
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1444619 - 21-216
11
Elche
Đội bóng Elche
1437415 - 17-216
12
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1437416 - 19-316
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1451819 - 23-416
14
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1443712 - 15-315
15
Valencia
Đội bóng Valencia
1435613 - 22-914
16
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1434715 - 22-713
17
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1433812 - 18-612
18
Girona
Đội bóng Girona
1426613 - 26-1312
19
Levante
Đội bóng Levante
1423916 - 26-109
20
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
142397 - 22-159