VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 2
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
Kết thúc
0  -  2
Porto
Đội bóng Porto
Iván Jaime 16'
Galeno 25'(pen)
Estádio de São Miguel
F. Verissimo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
4
Việt vị
4
1
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
1
19
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
279
Số đường chuyền
479
187
Số đường chuyền chính xác
404
4
Cứu thua
1
29
Tắc bóng
19
Cầu thủ Vasco Matos
Vasco Matos
HLV
Cầu thủ Vítor Bruno
Vítor Bruno

Đối đầu gần đây

CD Santa Clara

Số trận (21)

2
Thắng
9.52%
1
Hòa
4.76%
18
Thắng
85.72%
Porto
Taça de Portugal
29 thg 02, 2024
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
Kết thúc
1  -  2
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
16 thg 04, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  1
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
Primeira Liga
29 thg 10, 2022
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
Kết thúc
1  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
04 thg 04, 2022
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
3  -  0
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
Primeira Liga
07 thg 11, 2021
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
Kết thúc
0  -  3
Porto
Đội bóng Porto

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CD Santa Clara
Porto
Thắng
19.9%
Hòa
23.7%
Thắng
56.4%
CD Santa Clara thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3%
3-1
1.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.5%
2-1
5.2%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
7.1%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Porto thắng
0-1
12.3%
1-2
9.7%
2-3
2.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.6%
1-3
5.6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
6.1%
1-4
2.4%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
11110039 - 53433
2
Porto
Đội bóng Porto
1190228 - 82027
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1081128 - 72125
4
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1170414 - 12221
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1162319 - 11820
6
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1153312 - 11118
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1145212 - 9317
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1152415 - 14117
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1134410 - 14-413
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1133510 - 20-1012
11
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1124514 - 19-510
12
Estoril
Đội bóng Estoril
112458 - 16-810
13
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
112459 - 19-1010
14
Boavista
Đội bóng Boavista
112367 - 15-89
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1123610 - 20-109
16
Nacional
Đội bóng Nacional
102266 - 15-98
17
Arouca
Đội bóng Arouca
112276 - 19-138
18
Farense
Đội bóng Farense
111285 - 18-135