LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 6
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
Kết thúc
0  -  1
Racing
Đội bóng Racing
Andrés Martín 48'(pen)
SkyFi Castalia
Orellana Cid

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
5
Việt vị
6
9
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
0
15
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
431
Số đường chuyền
319
308
Số đường chuyền chính xác
202
6
Cứu thua
9
25
Tắc bóng
12
Cầu thủ Dick Schreuder
Dick Schreuder
HLV
Cầu thủ José Alberto López
José Alberto López

Đối đầu gần đây

CD Castellón

Số trận (30)

12
Thắng
40%
10
Hòa
33.33%
8
Thắng
26.67%
Racing
Segunda
19 thg 06, 1993
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
5  -  1
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
Segunda
23 thg 01, 1993
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
Kết thúc
0  -  0
Racing
Đội bóng Racing
Segunda
21 thg 03, 1992
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
2  -  0
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
Segunda
02 thg 11, 1991
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
Kết thúc
2  -  0
Racing
Đội bóng Racing
Segunda
06 thg 05, 1989
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
Kết thúc
2  -  1
Racing
Đội bóng Racing

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CD Castellón
Racing
Thắng
31.3%
Hòa
25.7%
Thắng
43%
CD Castellón thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.1%
3-1
3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
7.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.9%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Racing thắng
0-1
10.1%
1-2
8.9%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
4.4%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
15113125 - 121336
2
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
1575321 - 16526
3
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
1574423 - 16725
4
Granada
Đội bóng Granada
1574426 - 21525
5
Mirandés
Đội bóng Mirandés
1574416 - 12425
6
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
1573524 - 17724
7
Levante
Đội bóng Levante
1364319 - 15422
8
Elche
Đội bóng Elche
1564516 - 13322
9
Almería
Đội bóng Almería
1464425 - 24122
10
Málaga
Đội bóng Málaga
1449112 - 11121
11
Eibar
Đội bóng Eibar
1563614 - 15-121
12
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
1462623 - 21220
13
Huesca
Đội bóng Huesca
1454519 - 15419
14
Albacete
Đội bóng Albacete
1545622 - 26-417
15
Cádiz
Đội bóng Cádiz
1545618 - 22-417
16
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
1544718 - 18016
17
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
1444616 - 20-416
18
Eldense
Đội bóng Eldense
1443717 - 21-415
19
Burgos
Đội bóng Burgos
1543813 - 21-815
20
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
142669 - 17-812
21
Tenerife
Đội bóng Tenerife
1424812 - 21-910
22
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
15311111 - 25-1410