VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Kết thúc
3  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Cassiano 32'
Nuno Moreira 60'
Livolant 90'+4
Di María 14'(pen)
Estadio Pina Manrique
António Nobre

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
8
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
7
12
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
9
345
Số đường chuyền
526
270
Số đường chuyền chính xác
442
6
Cứu thua
0
12
Tắc bóng
13
Cầu thủ João Pereira
João Pereira
HLV
Cầu thủ Bruno Lage
Bruno Lage

Đối đầu gần đây

Casa Pia AC

Số trận (10)

0
Thắng
0%
1
Hòa
10%
9
Thắng
90%
Benfica
Primeira Liga
18 thg 08, 2024
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
3  -  0
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Primeira Liga
18 thg 03, 2024
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Kết thúc
0  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
29 thg 10, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
1  -  1
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Primeira Liga
05 thg 02, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
3  -  0
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Primeira Liga
14 thg 08, 2022
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
Kết thúc
0  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Casa Pia AC
Benfica
Thắng
22.6%
Hòa
24.7%
Thắng
52.7%
Casa Pia AC thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.5%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.2%
2-1
5.7%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.3%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Benfica thắng
0-1
12%
1-2
9.6%
2-3
2.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
5.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.3%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.2%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
15141033 - 42943
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
15122142 - 83438
3
Benfica
Đội bóng Benfica
15105031 - 82335
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1575319 - 91026
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1574426 - 131325
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1565418 - 10823
7
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1563621 - 24-321
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1563616 - 21-521
9
Estoril
Đội bóng Estoril
1545623 - 25-217
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1538419 - 24-517
11
Alverca
Đội bóng Alverca
1552815 - 23-817
12
Nacional
Đội bóng Nacional
1544717 - 21-416
13
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1544711 - 15-416
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1536617 - 22-515
15
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1534816 - 29-1313
16
Arouca
Đội bóng Arouca
1534815 - 37-2213
17
Tondela
Đội bóng Tondela
1523109 - 27-189
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
15041111 - 39-284