Serie A
Serie A -Vòng 38
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  3
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Deiola 64'
Mutandwa 85'
Bonaventura 39'
González 89'
Arthur 90'+13(pen)
Unipol Domus
Alessandro Prontera

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
 
 
45'+3
45'+47
 
Hết hiệp 1
0 - 1
64'
1
-
1
 
 
89'
90'+2
 
90'+3
 
90'+4
 
90'+10
 
 
90'+13
2
-
3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
4
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
3
0
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
239
Số đường chuyền
439
176
Số đường chuyền chính xác
365
2
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
9
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri
HLV
Cầu thủ Vincenzo Italiano
Vincenzo Italiano

Đối đầu gần đây

Cagliari

Số trận (88)

26
Thắng
29.55%
25
Hòa
28.41%
37
Thắng
42.04%
Fiorentina
Serie A
02 thg 10, 2023
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
3  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
23 thg 01, 2022
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  1
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Serie A
24 thg 10, 2021
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
3  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
12 thg 05, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  0
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Serie A
10 thg 01, 2021
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
1  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cagliari
Fiorentina
Thắng
30.1%
Hòa
25.3%
Thắng
44.6%
Cagliari thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
2.9%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.9%
2-1
7.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fiorentina thắng
0-1
10%
1-2
9.1%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
4.6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Napoli
Đội bóng Napoli
641111 - 4713
2
Juventus
Đội bóng Juventus
63309 - 0912
3
AC Milan
Đội bóng AC Milan
632114 - 7711
4
Inter
Đội bóng Inter
632113 - 7611
5
Torino
Đội bóng Torino
632110 - 8211
6
Empoli
Đội bóng Empoli
62405 - 2310
7
Lazio
Đội bóng Lazio
631212 - 10210
8
Udinese
Đội bóng Udinese
63129 - 10-110
9
Roma
Đội bóng Roma
62317 - 439
10
Como
Đội bóng Como
62229 - 11-28
11
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
61417 - 707
12
Atalanta
Đội bóng Atalanta
621311 - 12-17
13
Bologna
Đội bóng Bologna
61417 - 9-27
14
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
620410 - 11-16
15
Parma
Đội bóng Parma
612310 - 12-25
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
61234 - 10-65
17
Genoa
Đội bóng Genoa
61234 - 10-65
18
Lecce
Đội bóng Lecce
61233 - 11-85
19
Venezia
Đội bóng Venezia
61144 - 10-64
20
AC Monza
Đội bóng AC Monza
60334 - 8-43