LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 5
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  0
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Nuevo Mirandilla
González Esteban

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
8
21
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
337
Số đường chuyền
381
264
Số đường chuyền chính xác
314
1
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
14
Cầu thủ Paco López
Paco López
HLV
Cầu thủ Cristóbal Parralo
Cristóbal Parralo

Đối đầu gần đây

Cádiz

Số trận (14)

7
Thắng
50%
4
Hòa
28.57%
3
Thắng
21.43%
Racing Ferrol
Segunda B Playoffs
29 thg 05, 2016
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Kết thúc
1  -  2
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Segunda B Playoffs
21 thg 05, 2016
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  0
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Segunda
04 thg 05, 2008
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Kết thúc
2  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Segunda
02 thg 12, 2007
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
3  -  1
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Segunda
27 thg 03, 2005
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
2  -  0
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cádiz
Racing Ferrol
Thắng
56.6%
Hòa
25.6%
Thắng
17.8%
Cádiz thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
1.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
4.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
15.7%
2-1
9%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
10.1%
2-2
3.3%
3-3
0.4%
4-4
0%
Racing Ferrol thắng
0-1
7.5%
1-2
4.3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.8%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
1393121 - 111030
2
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
1371523 - 16722
3
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
1364320 - 14622
4
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
1364316 - 13322
5
Levante
Đội bóng Levante
1263318 - 14421
6
Elche
Đội bóng Elche
1363414 - 10421
7
Mirandés
Đội bóng Mirandés
1363411 - 9221
8
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
1261520 - 16419
9
Granada
Đội bóng Granada
1354421 - 18319
10
Huesca
Đội bóng Huesca
1253418 - 13518
11
Eibar
Đội bóng Eibar
1353512 - 14-218
12
Málaga
Đội bóng Málaga
1238111 - 11017
13
Almería
Đội bóng Almería
1244421 - 22-116
14
Albacete
Đội bóng Albacete
1344520 - 22-216
15
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
1243514 - 16-215
16
Burgos
Đội bóng Burgos
1343613 - 17-415
17
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
1334616 - 16013
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
1334614 - 20-613
19
Eldense
Đội bóng Eldense
1233613 - 18-512
20
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
122648 - 13-512
21
Tenerife
Đội bóng Tenerife
1324711 - 18-710
22
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
13211010 - 24-147