Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
2  -  3
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Orsi 34'
Webster 63'
Gideon Kodua 16'
Leahy 53'
Udoh 81'
Pirelli Stadium
Aaron Bannister

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
34'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
52'
 
53'
1
-
2
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
2
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
318
Số đường chuyền
417
205
Số đường chuyền chính xác
303
2
Cứu thua
0
18
Tắc bóng
8
Cầu thủ Mark Robinson
Mark Robinson
HLV
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield

Đối đầu gần đây

Burton Albion

Số trận (18)

8
Thắng
44.44%
2
Hòa
11.11%
8
Thắng
44.45%
Wycombe Wanderers
League One
06 thg 01, 2024
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
1  -  1
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
19 thg 08, 2023
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
0  -  0
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
League One
11 thg 03, 2023
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
2  -  1
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
30 thg 07, 2022
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
3  -  0
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
League One
30 thg 04, 2022
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
1  -  2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Burton Albion
Wycombe Wanderers
Thắng
17.9%
Hòa
24.2%
Thắng
57.9%
Burton Albion thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.7%
3-1
1.2%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.8%
2-1
4.6%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
8.4%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0%
Wycombe Wanderers thắng
0-1
14.1%
1-2
9.4%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11.7%
1-3
5.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
6.5%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
46349384 - 3153111
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
462711867 - 343392
3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
462512972 - 423087
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4625101167 - 432485
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4624121070 - 452584
6
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
462461672 - 482478
7
Reading
Đội bóng Reading
4621121368 - 571175
8
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462081867 - 70-368
9
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4617161372 - 601267
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
461972058 - 55364
11
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4616131764 - 56861
12
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4617101969 - 73-461
13
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
4616111954 - 59-559
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4615121942 - 50-857
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4613171640 - 42-256
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4615112049 - 65-1656
17
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
461592260 - 73-1354
18
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
4613122168 - 81-1351
19
Northampton
Đội bóng Northampton
4612151948 - 66-1851
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4611142149 - 66-1747
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
4612102457 - 83-2646
22
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461272744 - 76-3243
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
469112645 - 73-2838
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
46892941 - 79-3833