Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 21
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
1  -  2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Oshilaja 7'
Hemmings 45'+1
Reid 51'(pen)
Pirelli Stadium
Atkinson

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
7'
1
-
0
 
 
45'+1
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
51'
1
-
2
 
61'
90'+3
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
5
17
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
343
Số đường chuyền
334
202
Số đường chuyền chính xác
194
0
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
9
Cầu thủ Dino Maamria
Dino Maamria
HLV
Cầu thủ Steve Evans
Steve Evans

Đối đầu gần đây

Burton Albion

Số trận (19)

7
Thắng
36.84%
3
Hòa
15.79%
9
Thắng
47.37%
Stevenage
League Two
30 thg 03, 2015
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
1  -  1
Stevenage
Đội bóng Stevenage
League Two
25 thg 10, 2014
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
1  -  0
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
League Two
22 thg 03, 2011
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
0  -  2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
League Two
16 thg 10, 2010
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
2  -  1
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
FA Trophy
30 thg 01, 2009
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
4  -  0
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Burton Albion
Stevenage
Thắng
30.4%
Hòa
28.2%
Thắng
41.3%
Burton Albion thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.4%
3-1
2.3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.5%
2-1
6.8%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10.2%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0%
Stevenage thắng
0-1
12.7%
1-2
8.2%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
3.3%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Stockport County
Đội bóng Stockport County
22005 - 056
2
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
22004 - 136
3
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
22003 - 126
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
22002 - 026
5
Reading
Đội bóng Reading
21103 - 124
6
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
21105 - 414
7
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
21104 - 314
8
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
21103 - 214
9
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
21102 - 114
10
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
21101 - 014
11
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
21014 - 313
12
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
21014 - 403
13
Barnsley
Đội bóng Barnsley
21013 - 303
14
Exeter City
Đội bóng Exeter City
21012 - 203
15
Northampton
Đội bóng Northampton
21012 - 203
16
Stevenage
Đội bóng Stevenage
21012 - 203
17
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
20115 - 6-11
18
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
20110 - 1-11
19
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
20024 - 6-20
20
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
20021 - 3-20
21
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
20020 - 3-30
22
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
20020 - 3-30
23
Blackpool
Đội bóng Blackpool
20021 - 5-40
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
20021 - 5-40