Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 9
Sinclair 30'
Lindsay 57'
Wilson 67'
Alex Mitchell 79'
Godden 90'+4
Memorial Stadium
David Rock

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
235
Số đường chuyền
358
144
Số đường chuyền chính xác
248
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Matt Taylor
Matt Taylor
HLV
Cầu thủ Nathan Jones
Nathan Jones

Đối đầu gần đây

Bristol Rovers

Số trận (43)

13
Thắng
30.23%
12
Hòa
27.91%
18
Thắng
41.86%
Charlton Athletic
League One
30 thg 12, 2023
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
2  -  1
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
League One
16 thg 08, 2023
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
1  -  2
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League One
07 thg 04, 2023
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
1  -  0
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
League One
17 thg 12, 2022
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
1  -  2
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League One
16 thg 03, 2021
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
3  -  2
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bristol Rovers
Charlton Athletic
Thắng
30.8%
Hòa
25.8%
Thắng
43.4%
Bristol Rovers thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5%
3-1
2.9%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
7.3%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Charlton Athletic thắng
0-1
10.3%
1-2
9%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.5%
1-3
4.4%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
14102232 - 161632
2
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1393124 - 121230
3
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1584322 - 111128
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1676326 - 17927
5
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1575324 - 19526
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1575321 - 17426
7
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1373320 - 15524
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1472521 - 14723
9
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1472514 - 10423
10
Reading
Đội bóng Reading
1472522 - 21123
11
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1472522 - 24-223
12
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1563631 - 27421
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1454515 - 15019
14
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1553716 - 21-518
15
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1553711 - 16-518
16
Northampton
Đội bóng Northampton
1545618 - 21-317
17
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1545614 - 18-417
18
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1545621 - 28-717
19
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1435612 - 12014
20
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1442814 - 18-414
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
1634914 - 27-1313
22
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
1432913 - 24-1111
23
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1415815 - 25-108
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
15221113 - 27-148