VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 20
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
1  -  1
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Tamara 86'
Sandoval 90'+4
Estadio La Independencia
C. Ortega

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
4
4
Sút trúng mục tiêu
6
9
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
0
7
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
390
Số đường chuyền
324
317
Số đường chuyền chính xác
238
5
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
23
Cầu thủ Bélmer Aguilar
Bélmer Aguilar
HLV
Cầu thủ Jaime de la Pava
Jaime de la Pava

Đối đầu gần đây

Boyacá Chicó

Số trận (41)

11
Thắng
26.83%
13
Hòa
31.71%
17
Thắng
41.46%
Deportivo Cali
Apertura Colombia
18 thg 05, 2023
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Kết thúc
0  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
02 thg 02, 2021
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
0  -  1
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Apertura Colombia
14 thg 10, 2020
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Kết thúc
3  -  1
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Clausura Colombia
05 thg 08, 2018
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
1  -  1
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Apertura Colombia
14 thg 02, 2018
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Kết thúc
4  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Boyacá Chicó
Deportivo Cali
Thắng
35.7%
Hòa
26.7%
Thắng
37.6%
Boyacá Chicó thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Deportivo Cali thắng
0-1
10.1%
1-2
8.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
3.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
20128035 - 122344
2
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
20109130 - 151539
3
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20107335 - 191637
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20114523 - 17637
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20103733 - 211233
6
Junior
Đội bóng Junior
2086629 - 171230
7
Millonarios
Đội bóng Millonarios
2086621 - 20130
8
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2077625 - 25028
9
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2084818 - 24-628
10
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20511419 - 20-126
11
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2075820 - 22-226
12
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2067716 - 20-425
13
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2066821 - 29-824
14
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
2057821 - 22-122
15
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
2057821 - 32-1122
16
Atlético Huila
Đội bóng Atlético Huila
2047918 - 22-419
17
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
20541119 - 28-919
18
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
20310715 - 26-1119
19
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
2035127 - 21-1414
20
Envigado
Đội bóng Envigado
20271118 - 32-1413