B PFG
B PFG
Botev Plovdiv II
Đội bóng Botev Plovdiv II
Kết thúc
2  -  2
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava
Vangelov 6'
Yordanov 50'
Vladimirov 42'
Asparuhov 53'(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
 
35'
36'
 
 
42'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
50'
2
-
1
 
 
53'
2
-
2
85'
 
 
86'
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
7
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
1
Cứu thua
3
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Botev Plovdiv II

Số trận (5)

0
Thắng
0%
1
Hòa
20%
4
Thắng
80%
Strumska Slava
B PFG
05 thg 08, 2024
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava
Kết thúc
3  -  0
Botev Plovdiv II
Đội bóng Botev Plovdiv II
B PFG
17 thg 03, 2023
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava
Kết thúc
1  -  0
Botev Plovdiv II
Đội bóng Botev Plovdiv II
B PFG
22 thg 08, 2022
Botev Plovdiv II
Đội bóng Botev Plovdiv II
Kết thúc
0  -  3
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava
B PFG
29 thg 04, 2022
Botev Plovdiv II
Đội bóng Botev Plovdiv II
Kết thúc
1  -  1
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava
B PFG
31 thg 10, 2021
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava
Kết thúc
1  -  0
Botev Plovdiv II
Đội bóng Botev Plovdiv II

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Botev Plovdiv II
Strumska Slava
Thắng
35.1%
Hòa
25.3%
Thắng
39.7%
Botev Plovdiv II thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.5%
3-1
3.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.2%
2-1
8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Strumska Slava thắng
0-1
8.9%
1-2
8.6%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
4.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.1%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fratria
Đội bóng Fratria
440010 - 3712
2
Dunav Ruse
Đội bóng Dunav Ruse
43106 - 1510
3
Vihren
Đội bóng Vihren
53114 - 3110
4
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo
41305 - 416
5
Sportist Svoge
Đội bóng Sportist Svoge
41304 - 316
7
Hebar Pazardzhik
Đội bóng Hebar Pazardzhik
41216 - 605
8
Marek
Đội bóng Marek
41212 - 3-15
9
Pirin Blagoevgrad
Đội bóng Pirin Blagoevgrad
31112 - 204
10
Spartak Pleven
Đội bóng Spartak Pleven
41123 - 5-24
11
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
41035 - 503
12
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
40313 - 4-13
13
FC Sevlievo
Đội bóng FC Sevlievo
40311 - 3-23
14
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
41034 - 8-43
16
Belasitsa
Đội bóng Belasitsa
30212 - 3-12
17
Etar
Đội bóng Etar
40221 - 4-32
18
Levski Krumovgrad
Đội bóng Levski Krumovgrad
00000 - 000
Chưa có thông tin