VĐQG Bolivia
VĐQG Bolivia -Vòng 30
Bolívar
Đội bóng Bolívar
Kết thúc
3  -  2
Guabirá Santa Cruz
Đội bóng Guabirá Santa Cruz
Oviedo 31', 57'
Vaca 63'
Melgar 15'
Hurtado 65'
Estadio Libertador Simón Bolívar
Jonathan Mamani

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
0
-
1
23'
 
 
41'
Hết hiệp 1
1 - 1
47'
 
57'
2
-
1
 
63'
3
-
1
 
 
65'
3
-
2
 
90'+1
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
5
Việt vị
1
29
Tổng cú sút
9
12
Sút trúng mục tiêu
5
11
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
473
Số đường chuyền
238
438
Số đường chuyền chính xác
191
3
Cứu thua
8
7
Tắc bóng
20
Cầu thủ Flavio Robatto
Flavio Robatto
HLV
Cầu thủ Víctor Andrada
Víctor Andrada

Đối đầu gần đây

Bolívar

Số trận (53)

35
Thắng
66.04%
6
Hòa
11.32%
12
Thắng
22.64%
Guabirá Santa Cruz
Clausura Bolivia
23 thg 09, 2024
Guabirá Santa Cruz
Đội bóng Guabirá Santa Cruz
Kết thúc
0  -  3
Bolívar
Đội bóng Bolívar
División Profesional Bolivia
08 thg 07, 2023
Bolívar
Đội bóng Bolívar
Kết thúc
3  -  1
Guabirá Santa Cruz
Đội bóng Guabirá Santa Cruz
División Profesional Bolivia
05 thg 02, 2023
Guabirá Santa Cruz
Đội bóng Guabirá Santa Cruz
Kết thúc
1  -  2
Bolívar
Đội bóng Bolívar
Clausura Bolivia
20 thg 10, 2022
Guabirá Santa Cruz
Đội bóng Guabirá Santa Cruz
Kết thúc
2  -  1
Bolívar
Đội bóng Bolívar
Clausura Bolivia
11 thg 08, 2022
Bolívar
Đội bóng Bolívar
Kết thúc
3  -  0
Guabirá Santa Cruz
Đội bóng Guabirá Santa Cruz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bolívar
Guabirá Santa Cruz
Thắng
61.4%
Hòa
20.6%
Thắng
18%
Bolívar thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.5%
5-1
1.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6.7%
4-1
3.6%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
9.6%
3-1
6.9%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.9%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.6%
2-2
5.1%
0-0
4.5%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Guabirá Santa Cruz thắng
0-1
4.6%
1-2
4.9%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bolívar
Đội bóng Bolívar
30207376 - 255167
2
The Strongest
Đội bóng The Strongest
30186662 - 342860
3
GV San Jose
Đội bóng GV San Jose
301461062 - 402248
4
Aurora
Đội bóng Aurora
301212649 - 40948
5
Always Ready
Đội bóng Always Ready
301371048 - 371146
6
Nacional Potosí
Đội bóng Nacional Potosí
301371052 - 47546
7
Blooming
Đội bóng Blooming
301361136 - 43-745
8
Jorge Wilstermann
Đội bóng Jorge Wilstermann
301111835 - 30544
9
Real Tomayapo
Đội bóng Real Tomayapo
301341341 - 41043
10
Independiente Petrolero
Đội bóng Independiente Petrolero
30991248 - 58-1036
11
Oriente Petrolero
Đội bóng Oriente Petrolero
301051544 - 58-1435
12
Universitario de Vinto
Đội bóng Universitario de Vinto
30971436 - 47-1134
13
San Antonio Bulo Bulo
Đội bóng San Antonio Bulo Bulo
30871540 - 58-1831
14
Guabirá Santa Cruz
Đội bóng Guabirá Santa Cruz
30861636 - 53-1730
15
Royal Pari
Đội bóng Royal Pari
30781530 - 46-1629
16
Real Santa Cruz
Đội bóng Real Santa Cruz
30642030 - 68-3822