VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 33
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
1  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Njie 90'+3
Reggie Cannon 59'(og)
Bessa Século XXI
Nuno Almeida

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
6
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
516
Số đường chuyền
468
429
Số đường chuyền chính xác
378
2
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
13
Cầu thủ Petit
Petit
HLV
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge

Đối đầu gần đây

Boavista

Số trận (107)

45
Thắng
42.06%
23
Hòa
21.5%
39
Thắng
36.44%
Sporting Braga
Primeira Liga
14 thg 01, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  0
Boavista
Đội bóng Boavista
Primeira Liga
05 thg 03, 2022
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
1  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Taça da Liga
16 thg 12, 2021
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
5  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
03 thg 10, 2021
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
2  -  2
Boavista
Đội bóng Boavista
Primeira Liga
21 thg 04, 2021
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
2  -  1
Boavista
Đội bóng Boavista

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Boavista
Sporting Braga
Thắng
11.3%
Hòa
19.3%
Thắng
69.4%
Boavista thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.5%
3-1
0.7%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
4.4%
2-1
3.1%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
6.4%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
Sporting Braga thắng
0-1
13.2%
1-2
9.4%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13.6%
1-3
6.4%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
9.3%
1-4
3.3%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
4.8%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
2%
1-6
0.5%
2-7
0%
0-6
0.7%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0.1%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123