#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
971120 - 11922
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
951318 - 71116
3
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
951317 - 9816
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
942315 - 11414
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
942312 - 9314
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
942318 - 16214
7
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
935110 - 8214
8
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
934210 - 7313
9
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
93335 - 5012
10
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
933313 - 15-212
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
932413 - 14-111
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
925210 - 10011
13
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
924312 - 17-510
14
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
922511 - 17-68
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
92256 - 15-98
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
90186 - 25-191