#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
14101328 - 19931
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
1482427 - 111626
3
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1474323 - 16725
4
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1465324 - 121223
5
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1464423 - 121122
6
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1463528 - 19921
7
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1447317 - 12519
8
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
1453623 - 23018
9
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
145369 - 18-918
10
Charleroi
Đội bóng Charleroi
1452714 - 16-217
11
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1445520 - 24-417
12
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
1445517 - 23-617
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1437414 - 18-416
14
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1443716 - 26-1015
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
1442810 - 25-1514
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
1414912 - 31-197