Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 45
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
1  -  2
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Russell 78'
Marquis 18', 67'
Oakwell Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
0
-
1
 
29'
Hết hiệp 1
0 - 1
78'
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
2
Việt vị
2
25
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
0
9
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
583
Số đường chuyền
264
505
Số đường chuyền chính xác
177
3
Cứu thua
6
9
Tắc bóng
16
Cầu thủ Conor Hourihane
Conor Hourihane
HLV
Cầu thủ Michael Appleton
Michael Appleton

Đối đầu gần đây

Barnsley

Số trận (25)

15
Thắng
60%
3
Hòa
12%
7
Thắng
28%
Shrewsbury Town
League One
26 thg 10, 2024
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
0  -  2
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
14 thg 02, 2024
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
1  -  1
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
25 thg 10, 2023
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
3  -  0
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
League One
10 thg 04, 2023
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
2  -  1
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
League One
12 thg 11, 2022
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
0  -  1
Barnsley
Đội bóng Barnsley

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Barnsley
Shrewsbury Town
Thắng
77%
Hòa
15.6%
Thắng
7.4%
Barnsley thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
3.2%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6.8%
5-1
1.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.6%
4-1
3.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
14.9%
3-1
6.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
8.5%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.3%
0-0
5.5%
2-2
2.4%
3-3
0.4%
4-4
0%
Shrewsbury Town thắng
0-1
3.1%
1-2
2.1%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.9%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bradford City
Đội bóng Bradford City
962117 - 11620
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
861112 - 6619
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
953114 - 9518
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
852113 - 5817
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
951315 - 11416
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
851214 - 10416
7
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
951310 - 10016
8
Stockport County
Đội bóng Stockport County
943214 - 12215
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
950412 - 11115
10
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
935114 - 8614
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
840411 - 9212
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
933314 - 13112
13
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
932413 - 12111
14
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
932411 - 15-411
15
Northampton
Đội bóng Northampton
83145 - 8-310
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
930610 - 11-19
17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
930611 - 18-79
18
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
922510 - 11-18
19
Port Vale
Đội bóng Port Vale
92258 - 10-28
20
Reading
Đội bóng Reading
82249 - 13-48
21
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
82156 - 11-57
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
82158 - 14-67
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
92167 - 15-87
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
71245 - 10-55